Recover là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
recovery system recovery
Khôi phục, phục hồi
Khôi phục (recover) hoặc phục hồi (recovery), còn được gọi là khôi phục hệ thống (system recovery) mô tả việc hoàn nguyên một thiết bị kỹ thuật số về trạng thái cấu hình hoạt động đã biết trước đó.
Learning English Everyday