Release là gì?

Verb Programming
Phát hành

Phát hành (release) nghĩa là để cho phép một cái gì đó được ra mắt trước công chúng. Ví dụ phát hành (release) một phần mềm.

Verb Programming
free
Giải phóng

Giải phóng (release) thường đề cập đến chương trình việc giải phóng (release) tài nguyên (resource).

Verb Database
Giải phóng

Khi đề cập đến cơ sở dữ liệu (database) hoặc hàng đợi (queue), thuật ngữ giải phóng (release) có thể được sử dụng để mô tả khi một tác vụ (task) hoặc đối tượng khác bị loại bỏ.

Noun None
software release
Bản phát hành

Bản phát hành (release) là phiên bản cuối cùng hoặc phiên bản mới nhất của ứng dụng phần mềm sau khi cải tiến thêm và sửa lỗi (bug). Một bản phát hành (release) có thể là công khai hoặc riêng tư và thường biểu thị việc công bố phiên bản mới hoặc phiên bản nâng cấp của ứng dụng.

Noun None
Bản phát hành

Khi đề cập đến một sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng, thuật ngữ bản phát hành (release) đôi khi được viết tắt bằng văn bản là rel, đề cập đến một phiên bản được đặt tên hoặc đánh số cụ thể của phần mềm đã xuất bản. Ví dụ: phiên bản được xuất bản đầu tiên của một sản phẩm có thể được coi là bản phát hành đầu tiên (initial release). Các bản phát hành trong tương lai của các sản phẩm liên quan có thể được gọi là bản phát hành thứ hai hoặc thứ ba hoặc có thể có một số hiệu phiên bản (release number) khác.

Learning English Everyday