Remote exploit là gì?

Noun Security
Khai thác từ xa

Trong bảo mật (security), khai thác từ xa (remote exploit) đề cập đến việc khai thác các lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) ở trên một máy tính (computer) khác hoặc trên Internet.

Noun Security
Khai thác từ xa

Trong bảo mật (security), khai thác từ xa (remote exploit) hoạt động trên mạng và khai thác lỗ hổng bảo mật (security vulnerability) mà không cần bất kỳ quyền truy cập trước vào hệ thống dễ bị tấn công.

Learning English Everyday