Replay là gì?

Noun Security
Làm lại

Làm lại (replay): truyền lại các gói tin của lần chứng thực hợp lệ của quá khứ cho các lần chứng thực trong tương lai.

Noun Network
Chuyển tiếp

Khi liên quan đến máy tính hoặc thông tin liên lạc, thuật ngữ chuyển tiếp (relay) thường đề cập đến hành động lấy thông tin và chuyển nó đến một vị trí khác. Phương pháp truyền dữ liệu này có thể cần thiết để đến đích cuối cùng hoặc giúp ngăn chặn quá tải một nguồn duy nhất. Ví dụ: khi bạn thực hiện một cuộc gọi trên điện thoại thông minh (smartphone), nó có thể phải được chuyển tiếp (relay) qua các tháp di động (cell tower), vệ tinh (satellite) và trung kế (central office) khác nhau để đến đích.

Learning English Everyday