Resource sharing là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Chia sẻ tài nguyên
Ví dụ mạng máy tính cho phép người dùng chia sẻ tài nguyên (resource sharing) như cho phép người dùng chia sẻ nhiều thiết bị, chẳng hạn như máy photocopy và máy in.
Learning English Everyday