Return code là gì?

Phrase None

Return code là một thông điệp thường là số, được gửi bởi một hàm (function), chương trình hoặc máy chủ (server) trở lại chương trình đã gọi nó để báo cáo kết quả của quá trình xử lý. Còn được gọi là "exit code". Xem HTTP return code.

Phrase None

Return code là mã ký tự (character code) "carriage return" được nhúng vào văn bản để báo hiệu kết thúc dòng. Xem CR.

Noun Programming
error code

Trong lập trình, mã trả về (return code) hoặc mã lỗi (error code) là mã số hoặc chữ và số được sử dụng để xác định bản chất của lỗi và lý do tại sao nó xảy ra. Chúng cũng thường được tìm thấy trong các thiết bị và điện tử tiêu dùng khi chúng cố gắng làm điều gì đó mà chúng không thể làm được (ví dụ là chia cho 0) hoặc không làm được và chúng có thể được chuyển cho những trình xử lý lỗi (error handler) xác định hành động cần thực hiện.

Trong các sản phẩm tiêu dùng (consumer product)

Mã lỗi (error code) cũng có thể được sử dụng để chỉ định lỗi và đơn giản hóa việc nghiên cứu nguyên nhân và cách khắc phục lỗi đó. Điều này thường được sử dụng bởi các sản phẩm tiêu dùng khi có sự cố, chẳng hạn như nguyên nhân của màn hình xanh chết chóc, để giúp dễ dàng xác định chính xác vấn đề mà sản phẩm đang gặp phải.

Trong máy tính

Mã lỗi (error code) trong máy tính có thể được chuyển đến chính hệ thống để đánh giá cách phản hồi lỗi. Thường thì mã lỗi đồng nghĩa với mã thoát (exit code) hoặc giá trị trả về (return value). Hệ thống cũng có thể chọn chuyển mã lỗi (error code) cho (các) người dùng của nó. Màn hình xanh chết chóc là một ví dụ về cách một hệ điều hành giao tiếp mã lỗi cho người dùng.

Trong phần mềm mạng (networking software)

Các giao thức mạng (network protocol) thường hỗ trợ trả về mã trạng thái (status code). Trong bộ giao thức TCP / IP, (Internet protocol suite) Ví dụ:

Mã lỗi (error code) và xử lý ngoại lệ (exception handling)

Mã lỗi (error code) được chuyển đến xử lý ngoại lệ (exception handling) trong các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ nó. Chúng được chuyển tới các tập tin nhật ký (log file) và tiến trình cha (parent process) để xác định hành động cần thực hiện.

Learning English Everyday