Reveal là gì?
Verb
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tiết lộ
Ví dụ trong cụm " Don't post photos and videos which reveal personal information about your children" nghĩa tiếng việt là " Đừng đăng ảnh hoặc video trực tuyến tiết lộ thông tin cá nhân về con bạn. '
Learning English Everyday