Rollback là gì?

Verb Database

Rollback là hoạt động khôi phục cơ sở dữ liệu (database) về trạng thái (state) trước đó bằng cách hủy bỏ một giao dịch (transaction) cụ thể hoặc một tập hợp giao dịch. Rollback được thực hiện tự động bởi hệ cơ sở dữ liệu (database system) hoặc do người dùng thực hiện theo cách thủ công bằng lệnh ROLLBACK.

Khi người dùng cơ sở dữ liệu thay đổi trường dữ liệu (data field) nhưng chưa lưu thay đổi, dữ liệu được lưu trữ ở trạng thái tạm thời hoặc transaction log. Người dùng truy vấn dữ liệu chưa được lưu sẽ thấy các giá trị không thay đổi. Hành động lưu dữ liệu là một commit, điều này cho phép các truy vấn (query) tiếp theo cho dữ liệu này hiển thị các giá trị mới.

Tuy nhiên, người dùng có thể quyết định không lưu dữ liệu. Trong điều kiện này, lệnh rollback thao tác dữ liệu để loại bỏ bất kỳ thay đổi nào do người dùng thực hiện và làm như vậy mà không thông báo điều này với người dùng. Do đó, rollback xảy ra khi người dùng bắt đầu thay đổi dữ liệu, nhận ra bản ghi sai đang được cập nhật và sau đó hủy thao tác để hoàn tác (undo) bất kỳ thay đổi nào đang chờ xử lý.

Rollback cũng có thể được thực hiện tự động sau sự cố máy chủ (server crash) hoặc sự cố cơ sở dữ liệu (database crash), ví dụ sau khi mất điện đột ngột. Khi cơ sở dữ liệu (database) khởi động lại, tất cả các giao dịch đều được xem xét, sau đó tất cả các giao dịch được khôi phục lại.

Noun Software

Rollback mô tả quá trình đưa sản phẩm phần cứng hoặc chương trình phần mềm trở lại phiên bản (version) cũ hơn sau khi gặp sự cố với phiên bản mới hơn.

Noun None

Rollback là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình đưa một máy tính trở lại trạng thái khi nó hoạt động bình thường.

Learning English Everyday