RPM là gì?

Abbrev None

Viết tắt của số vòng quay trên phút (revolutions per minute), RPM được sử dụng để giúp xác định thời gian truy cập (access time) trên ổ cứng máy tính. RPM đo lường số vòng quay mà đĩa ổ cứng của máy tính tạo ra trong một phút. RPM càng cao, dữ liệu sẽ được truy cập nhanh hơn. Ví dụ so sánh hai ổ cứng, một ổ có tốc độ 5400 RPM và ổ khác có tốc độ 7200 RPM, ổ cứng 7200 RPM có thể truy xuất dữ liệu nhanh hơn nhiều so với ổ kia.

Abbrev None

Viết tắt của Red Hat Package Manager, RPM là một công cụ cài đặt và đóng gói được sử dụng với nhiều biến thể của Linux khác nhau để cài đặt các bản tải xuống (download) từ Internet. RPM sử dụng phần mở rộng file .RPM khi tạo một package. Đối với người dùng quen thuộc hơn với Debian, công cụ này tương tự như công cụ Dpkg.

Abbrev None

RPM cũng có thể chỉ số vòng quay mỗi phút (evolutions per minute) mà case fan hoặc quạt tản nhiệt quay. Với RPM cao, quạt sẽ di chuyển không khí nhanh hơn đến hoặc từ máy tính hoặc bộ xử lý để loại bỏ nhiệt dư thừa. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng khi bạn tăng RPM của quạt, tiếng ồn hoặc decibel (dBA) cũng tăng lên.

Learning English Everyday