Scale là gì?

Noun None

Scale là số chữ số ở bên phải của dấu thập phân trong một số. Ví dụ: số 123,45 có scale là 2.

Noun AI
Chia tỷ lệ

Chia tỷ lệ (scale) trong học máy (machine learning) có nghĩa là bạn đang chuyển đổi dữ liệu của mình để nó phù hợp với một tỷ lệ cụ thể, chẳng hạn như 0-100 hoặc 0-1.

Verb AI Math

Khi đề cập đến vectơ, scale đề cập đến việc nhân một vectơ với một số được gọi là vô hướng (scalar).

Noun None

Trên Internet, một website hoặc dịch vụ (service) được cho là scale nếu phần mềm và phần cứng có sẵn của nó có thể duy trì hiệu suất (performance) khi lượng người dùng tăng đột biến.

Khả năng "scale well" của các ứng dụng web đã được cách mạng hóa bởi điện toán đám mây (cloud computing) và máy ảo (virtual machine). Những công nghệ này cho phép các tài nguyên (resource) của máy chủ web (web server), chẳng hạn như băng thông (bandwidth), CPU, RAM và dung lượng đĩa (disk space) được phân bổ và nhân bản chỉ bằng click vào một nút (button). Các dịch vụ đám mây (cloud service) như AWS, GCP và Azure đã đơn giản hóa scale website theo yêu cầu.

Slang None

Là một danh từ, scale đề cập đến kích thước tương đối của một đối tượng. Ví dụ, nói "scale của dự án là rất lớn", chỉ ra rằng các dự án khác ít phức tạp hơn.

Là một động từ, "to scale" có nghĩa là làm cho một cái gì đó lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với kích thước trước đó của nó. Trong máy tính, các đối tượng được scale bao gồm các đối tượng trực quan như hình ảnh hoặc phông chữ, hoặc các đối tượng trừu tượng như dữ liệu hoặc kích thước tập tin. Ví dụ: một hình ảnh có thể được scale bằng trình chỉnh sửa hình ảnh (image editor).

Learning English Everyday