Screen capture là gì?

Verb None
screen shot
Chụp màn hình

Hành động lưu màn hình hiển thị (display screen) được gọi là chụp màn hình (screen capture). Nói cách khác, chụp màn hình (screen capture) đề cập đến hành động sao chép những gì hiện được hiển thị trên màn hình vào một tệp hoặc máy in. Nếu hệ thống đang ở chế độ đồ họa ( graphics mode), việc chụp màn hình sẽ dẫn đến một tệp đồ họa chứa một bit map của hình ảnh. Nếu hệ thống đang ở chế độ văn bản (text mode), ảnh chụp màn hình thông thường sẽ tải một tệp có mã ASCII (ASCII code).

Noun None
screen shot screenshot
Ảnh chụp màn hình

Ảnh chụp màn hình (screen capture) là hình ảnh của màn hình máy tính có thể được lưu dưới dạng tệp đồ họa (graphics file). Có nhiều chương trình khác nhau để tạo ảnh chụp màn hình ( screen capture), nhưng nó rất dễ thực hiện mà không cần bất kỳ chương trình đặc biệt nào.

Để chụp ảnh màn hình trên nền tảng Windows, trước tiên hãy nhấn nút Print Screen (thường ở hàng trên cùng của bàn phím). Ảnh chụp màn hình (screen capture) được sao chép vào bộ nhớ đệm tạm thời (clipboard), vùng nhớ tạm thời lưu trữ thông tin. Sau đó, hình ảnh phải được dán (paste) vào tài liệu trong chương trình xử lý văn bản như Word hoặc vào trình chỉnh sửa hình ảnh, chẳng hạn như Adobe Photo Shop. (con trỏ chuột (mouse cursor) không được bao gồm trong hình ảnh.) Để chỉ chụp cửa sổ hiện hành (active window), hãy nhấn đồng thời phím Alt và phím Print Screen.

Learning English Everyday