Secondary notation là gì?

Noun None
Ký hiệu phụ

Ký hiệu phụ (secondary notation) là tập hợp các dấu hiệu trực quan được sử dụng để cải thiện khả năng đọc (readability) của ký hiệu chính thức (formal notation). Ví dụ về ký hiệu phụ (secondary notation) bao gồm nổi bật cú pháp (syntax highlighting) của mã nguồn (source code) hoặc các quy ước đánh máy thông thường thường thấy trong sách kỹ thuật (technical book) để làm nổi bật các phần có cùng loại nội dung.

Ký hiệu phụ (secondary notation) không làm thay đổi ý nghĩa thực tế của ký hiệu chính thức, thay vào đó nó cho phép ý nghĩa được hiểu một cách dễ dàng. Trong văn bản, chẳng hạn như ngôn ngữ lập trình, điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các dấu hiệu như thụt lề (indentation) và tô màu.

Learning English Everyday