Security token là gì?

Noun Security
Thẻ bảo mật

Thẻ bảo mật (security token) là một thiết bị di động (portable device) xác thực danh tính (identity) của một người theo phương thức điện tử bằng cách lưu trữ một số loại thông tin cá nhân (personal information). Chúng có thể được sử dụng thay thế hoặc bổ sung cho mật khẩu để chứng minh danh tính của chủ sở hữu. Chủ sở hữu cắm thẻ bảo mật (security token) vào hệ thống để cấp quyền truy cập (access) vào dịch vụ mạng (network service). Security Token Services (STS) phát hành thẻ bảo mật (security token)xác thực danh tính của người đó.

Thẻ bảo mật (security token) có nhiều dạng khác nhau, bao gồm hardware token có chứa chip, USB token cắm vào cổng USB (USB port) và wireless Bluetooth token hoặc key fob điện tử có thể lập trình kích hoạt thiết bị từ xa (ví dụ: để truy cập vào ô tô hoặc tòa nhà chung cư).

Các dịch vụ đăng nhập một lần (single sign-on) cũng sử dụng thẻ bảo mật (security token) để đăng nhập người dùng vào các trang web của bên thứ ba một cách liền mạch.

Ví dụ bạn có thể sử dụng thẻ bảo mật (security token) để truy cập vào hệ thống mạng nhạy cảm, chẳng hạn như tài khoản ngân hàng để thêm một lớp bảo mật bổ sung. Trong trường hợp này, thẻ bảo mật (security token) được sử dụng cùng với mật khẩu để chứng minh danh tính của chủ sở hữu tài khoản.

Learning English Everyday