Security zone là gì?

Noun Security
Vùng bảo mật, vùng an ninh

Vùng bảo mật (security zone) là một phần của mạng để xác định các chính sách (policy) và giao thức (protocols) cụ thể nhằm giữ cho toàn bộ mạng không bị đe dọa. Các thành phần của vùng bảo mật (security zone) có thể có quyền truy cập (access) hạn chế vào các phần khác của mạng nội bộ (internal network) để ngăn chặn truy cập trái phép (unauthorized access).

Bạn có thể coi một vùng bảo mật (security zone) như các phần của ngôi nhà của bạn mà chỉ những thành viên gia đình cụ thể mới có thể vào. Chẳng hạn, bạn có thể không cho phép những người trợ giúp và con bạn vào văn phòng tại nhà của bạn. Vùng bảo mật (security zone) có thể là văn phòng của giám đốc điều hành và phòng lưu trữ tài liệu của bộ phận nhân sự của bạn trong một văn phòng. Chúng nên được đóng cửa đối với tất cả các nhân viên khác vì chúng có thể chứa các file bí mật mà không ai khác được xem.

Các vùng bảo mật (security zone) có nhiều loại và có các mục đích sử dụng khác nhau ví dụ như uncontrolled zone, controlled zone, restricted zone.

Một lý do chính để tạo vùng bảo mật (security zone) là đơn giản hóa các chính sách. Điều đó đặc biệt hữu ích cho các tổ chức không có nhóm chuyên trách về an ninh mạng. Việc phân chia mạng thành các vùng giúp đơn giản hóa việc thực thi chính sách. Người quản trị mạng (network administrator) có thể áp dụng cùng một quy tắc cho nhiều vùng nếu cần.

Learning English Everyday