Segmentation là gì?

Noun OS
memory segmentation

Khi nói đến hệ điều hành, segmentation đề cập phân đoạn bộ nhớ (memory segmentation).

Noun AI
Phân đoạn

Phân đoạn (segmentation) là quá trình phân chia / tách một tập dữ liệu (data set) thành nhiều tập (set) / phân đoạn khác nhau. Sự tách biệt này được thực hiện sao cho các thành viên (member) của cùng một tập tương tự như nhau và khác với các thành viên của các tập hợp khác. Có một số cách để tạo phân đoạn nhưng phổ biến nhất là sử dụng kỹ thuật phân cụm (clustering) được thực hiện bởi thuật toán (algorithm) máy tính và sau đó áp dụng kiến ​​thức chuyên môn (domain expertise). Một trong những thách thức lớn nhất trong việc tạo phân đoạn là xác định có bao nhiêu phân đoạn thực sự tồn tại trong dữ liệu.

Noun Marketing
customer segmentation
Phân khúc

Trong tiếp thị (marketing), phân khúc (segmentation) đề cập đến phân khúc khách hàng (customer segmentation). Xem thêm customer segmentation.

Learning English Everyday