Semantic integrity constraint là gì?

Phrase Database
Ràng buộc toàn vẹn ngữ nghĩa

Ràng buộc toàn vẹn ngữ nghĩa (semantic integrity constraint) thể hiện những hạn chế chung đối với dữ liệu và những thay đổi đối với nó. Ví dụ: lương không vượt quá 200.000; lương không giảm được; lương của một nhân viên không được lớn hơn lương của người quản lý bộ phận.

Learning English Everyday