Sensor data là gì?

Noun None
Dữ liệu cảm biến

Dữ liệu cảm biến (sensor data) là đầu ra (output) của thiết bị mà nó phát hiện và phản hồi với một số loại đầu vào (input) từ môi trường vật lý. Đầu ra có thể được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc đầu vào cho một hệ thống khác.

Dưới đây là một vài ví dụ về cảm biến (sensor):

  • Cảm biến gia tốc (accelerometer) phát hiện những thay đổi về gia tốc trọng trường trong thiết bị mà nó được lắp đặt, chẳng hạn như điện thoại thông minh hoặc bộ điều khiển trò chơi (game controller) để xác định gia tốc, độ nghiêng và độ rung.
  • Cảm biến quang (photosensor) phát hiện sự hiện diện của ánh sáng nhìn thấy, tia cực tím (UV).
  • Cảm biến điện lưới thông minh (smart grid) có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực về điều kiện lưới điện, phát hiện sự cố mất điện, tải và kích hoạt cảnh báo.

Dữ liệu cảm biến (sensor data) là thành phần không thể thiếu trong môi trường Internet vạn vật (IoT). Trong IoT, hầu hết mọi thực thể có thể tưởng tượng đều có thể có một số nhận dạng duy nhất (UID) và khả năng truyền dữ liệu qua mạng. Phần lớn dữ liệu được truyền là dữ liệu cảm biến (sensor data). Lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra và truyền đi từ các thiết bị cảm biến.

Learning English Everyday