Serialization là gì?

Noun Programming

Serialization là quá trình chuyển đổi thông tin trạng thái (state) của một đối tượng (object) thành một luồng các byte (dạng nhị phân hoặc dạng văn bản) để lưu trữ đối tượng vào bộ nhớ, cơ sở dữ liệu, file hoặc truyền qua mạng. Mục đích chính của nó là lưu trạng thái của một đối tượng để có thể tạo lại nó khi cần thiết. Quá trình ngược lại được gọi là deserialization.

Serialization cho phép nhà phát triển (developer) lưu trạng thái của một đối tượng và tạo lại nó khi cần thiết, cung cấp khả năng lưu trữ các đối tượng cũng như trao đổi dữ liệu. Thông qua serialization, nhà phát triển có thể thực hiện các hành động như:

  • Gửi đối tượng tới một ứng dụng từ xa (remote application) bằng cách sử dụng web service
  • Chuyển một đối tượng từ tên miền (domain) này sang tên miền khác
  • Truyền một đối tượng qua tường lửa (firewall) dưới dạng chuỗi JSON hoặc XML
Learning English Everyday