Set là gì?

Noun None
cache set

Bộ nhớ đệm (cache) được tổ chức thành một hoặc nhiều set, mỗi set có thể chứa một hoặc nhiều dòng cache (cache line). Ví dụ đối với chính sách đặt bộ đệm (cache placement policy) direct-mapped cache, bộ nhớ đệm được tổ chức thành nhiều set với một dòng cache duy nhất trên mỗi set hoặc trong fully associative cache bộ nhớ đệm được tổ chức thành một set duy nhất với nhiều dòng cache.

Noun Programming Database

Trong lập trình (programming) và cơ sở dữ liệu (database), set là một kiểu dữ liệu (data type) bao gồm các giá trị duy nhất được xác định trước, không có bất kỳ thứ tự cụ thể nào.

Set có thể được định nghĩa trong mã nguồn (source code) của chương trình hoặc trong cấu trúc bảng (table) của cơ sở dữ liệu. Ví dụ: set lưu trữ các loại thể thao khác nhau có thể được khai báo bằng Python như sau:


set Sports { "soccer", "baseball", "tennis", "golf" };

Tương tự, một cột trong một bảng của cơ sở dữ liệu MySQL có thể được định nghĩa như sau:


Sports SET ('soccer', 'baseball', 'tennis', 'golf')

Một ví dụ là biểu mẫu web (web form) yêu cầu người dùng chọn các môn thể thao mà họ thích chơi. Vì người dùng có thể chọn một hoặc nhiều giá trị được xác định trước, nên dữ liệu kết quả phải được lưu trữ dưới dạng một set.

Giống như enum, set có thể được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu (data integrity) bằng cách giới hạn các giá trị mà một biến hoặc bản ghi (record) của cơ sở dữ liệu có thể lưu trữ. Tuy nhiên, điều này cũng làm cho set kém linh hoạt hơn so với các kiểu dữ liệu chuỗi hoặc float. Do đó set thích hợp cho các kiểu dữ liệu chỉ chứa một số giá trị giới hạn.

Learning English Everyday