Signature là gì?

Noun Web
email signature

Được tìm thấy trong các thư điện tử, thông tin này có thể bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại của người gửi. Đối với nhiều doanh nghiệp, signature cũng bao gồm tên công ty, địa chỉ và số điện thoại của người gửi.

Noun None

Trong access token, signature là một phần của access token, nó chứa dữ liệu xác minh, để người nhận có thể đảm bảo tính xác thực của tokek. Signature này thường được băm (hash) vì vậy rất khó để hack và sao chép.

Noun Programming

Khi nói đến hàm (function), một signature có thể bao gồm tên phương thức, kiểu dữ liệu (data type), số lượng và thứ tự các tham số (parameter). Ví dụ để ghi đè một hàm (function), bạn phải có cùng một signature trong lớp con (child class).

Noun Web
digital signature
Chữ ký

Chữ ký (signature) hay chữ ký điện tử (digital signature) là một giao thức (protocol) cho thấy rằng một thông điệp (message) là xác thực.

Từ hash của một thông điệp nhất định, trước tiên, quá trình ký (signing process) tạo ra một chữ ký điện tử (digital signature) được liên kết với thực thể (entity), sử dụng khóa riêng (private key) của thực thể.

Khi nhận được thông điệp, quá trình xác minh (verification process):

  • Xác thực người gửi: sử dụng khóa công khai (public key) của người gửi để giải mã chữ ký (signature) và khôi phục hash, chỉ có thể được tạo bằng khóa riêng của người gửi và
  • Kiểm tra tính toàn vẹn của thông điệp: so sánh hash với một hash mới được tính toán từ tài liệu (document) đã nhận (hai hash sẽ khác nhau nếu tài liệu đã bị giả mạo)

Hệ thống không thành công nếu khóa riêng bị xâm phạm (compromise) hoặc người nhận bị gian dối cung cấp khóa công khai sai.

Noun Programming
method signature function signature constructor signature

Trong lập trình (programming), signature đồng nghĩa với method signature, function signature, constructor signature.

Learning English Everyday