Software package là gì?

Noun Software
software suite
Gói phần mềm

Gói phần mềm (software package) là thuật ngữ có nhiều nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là dùng để chỉ nhiều chương trình phần mềm được đóng gói cùng nhau và được bán dưới dạng một bộ. Nghĩa khác là gói phần mềm (software package) để mô tả một tập hợp các phần mềm đáp ứng một chức năng cụ thể.

Theo nghĩa phổ biến nhất, một gói phần mềm (software package) chỉ đơn giản là nhiều ứng dụng hoạt động cùng nhau để đáp ứng các mục tiêu khác nhau. Một trong những ví dụ nổi bật nhất là gói Microsoft Office, bao gồm các ứng dụng riêng lẻ như Word, Excel, Access và PowerPoint.

Noun Software
package
Gói phần mềm

Gói phần mềm (software package) là một tập hợp các file và thông tin về các file đó.

Các bản phân phối Linux (Linux distribution) thường được cài đặt dưới dạng các gói phần mềm (software package) riêng biệt, mỗi gói là một ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như trình duyệt Web. Mỗi gói bao gồm một archive các file và thông tin về phần mềm, chẳng hạn như tên, phiên bản (version) cụ thể và mô tả. Hệ thống quản lý gói (package management system - PMS), chẳng hạn như rpm hoặc YUM, tự động hóa quá trình cài đặt (installation).

Learning English Everyday