(Something you have là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Những gì bạn có
Là một phương pháp xác thực. Ví dụ như Thẻ thông minh (smart card): có bộ nhớ nhỏ và có khả năng thực hiện một vài tính toán, Địa chỉ MAC, địa chỉ IP
Learning English Everyday