Split là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
slice apportion partition
Chia ra từng phần
- Ví dụ như chia (split) một mảng (array) thành hai mảng.
- Chia tập dữ liệu (dataset) thành hai phần tập huấn luyện (training set) và tập kiểm thử (test set)
Learning English Everyday