Split là gì?

Verb None
slice apportion partition
Chia ra từng phần
  • Ví dụ như chia (split) một mảng (array) thành hai mảng.
  • Chia tập dữ liệu (dataset) thành hai phần tập huấn luyện (training set) và tập kiểm thử (test set)
Learning English Everyday