Standalone là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Độc lập
Độc lập (standalone) đề cập đến thiết bị độc lập (standalone device), một thiết bị không yêu cầu bất kỳ thiết bị nào khác để hoạt động. Ví dụ, máy fax là một thiết bị độc lập (standalone) vì nó không yêu cầu máy tính, máy in, modem hoặc thiết bị khác. Mặt khác, máy in không phải là một thiết bị độc lập (standalone) vì nó yêu cầu một máy tính cung cấp dữ liệu cho nó..
Noun
Software
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Standalone đề cập đến chương trình độc lập (standalone program).
Learning English Everyday