Stock là gì?

Noun None
inventory
Hàng tồn kho

Trong kinh doanh, stock đề cập đến hàng tồn kho (inventory).

Noun None

Khi mô tả một sản phẩm, stock là sản phẩm không có phần mềm bổ sung hoặc các thay đổi khác được thực hiện đối với thiết kế ban đầu. Ví dụ: điện thoại Android stock là điện thoại thông minh Android chỉ có hệ điều hành Android và không có ứng dụng (app), giao diện (skin) hoặc bloatware bổ sung.

Noun None
equity
Cổ phiếu

Còn được gọi là vốn chủ sở hữu (equity), cổ phiếu (stock) là một mô tả về vốn được huy động bởi một công ty giao dịch công khai thông qua cổ phiếu. Cổ phiếu (stock) đại diện cho một phần quyền sở hữu và cho phép chủ sở hữu hưởng một phần lợi nhuận của công ty, tùy thuộc vào số lượng cổ phiếu sở hữu. Ví dụ nếu một công ty có 100.000 cổ phiếu và bạn mua 1.000 cổ phiếu trong số đó, bạn sẽ sở hữu 1% cổ phần của công ty. Bạn có thể mua và bán cổ phiếu (stock) bằng cách sử dụng một công ty thương mại trực tuyến hoặc một nhà môi giới chứng khoán trực tuyến.

Learning English Everyday