Sustained performance là gì?

Noun None
Hiệu suất bền vững

Khi đề cập đến thiết bị lưu trữ (storage device), hiệu suất bền vững (sustained performance) cho bạn ý tưởng về tốc độ trung bình mà ổ đĩa (drive) sẽ chạy trong một khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ hãy so sánh điều này với một chiếc xe thể thao Lamborghini, điều này sẽ tương tự như tốc độ trung bình của ô tô trong suốt thời gian của cuộc đua, tốc độ này sẽ chậm hơn vì lợi ích an toàn và tuổi thọ của động cơ.

Learning English Everyday