Synchronization là gì?

Noun None

Đồng bộ hóa (synchronization) là sự phối hợp chính xác của nhiều sự kiện hoặc thiết bị cơ khí. Trong máy tính, nó đề cập đến sự phối hợp của các thiết bị phần cứng, sao cho dữ liệu mà chúng chứa hoặc cung cấp là giống hệt nhau. Việc đồng bộ hóa (synchronization) thường được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ là dịch vụ lưu trữ đám mây, chẳng hạn như Dropbox hoặc Nextcloud đồng bộ hóa dữ liệu file thay đổi trên nhiều thiết bị kết nối Internet. Khi một file được thay đổi trên bất kỳ thiết bị được đồng bộ nào, dữ liệu sẽ tự động được cập nhật trên tất cả các thiết bị còn lại.

Noun None
Đồng bộ hóa

Đồng bộ hóa (synchronization) là quá trình chỉ cho phép một luồng (thread) tại một thời điểm hoàn thành tác vụ cụ thể. Nó có nghĩa là khi nhiều luồng thực thi đồng thời và muốn truy cập cùng một tài nguyên cùng một lúc, thì vấn đề không nhất quán (inconsistency) sẽ xảy ra. Vì vậy đồng bộ hóa (synchronization) được sử dụng để giải quyết vấn đề không nhất quán bằng cách chỉ cho phép một luồng tại một thời điểm.

Learning English Everyday