Tangible entity là gì?
Phrase
Database
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Thực thể hữu hình
Thực thể hữu hình (tangible entity) tồn tại trong thế giới thực về mặt vật lý. Ví dụ: Người, ô tô, v.v. Xem thêm thực thể vô hình (intangible entity).
Learning English Everyday