Task là gì?

Noun None
Nhiệm vụ, công việc

Mô tả một bước hoặc nhiệm vụ trong danh sách các bước hoặc nhiệm vụ khác.

Noun None
Tác vụ

Tác vụ (task) là một đơn vị thực thi trong một công việc (job), có nghĩa là một hoặc nhiều tác vụ (task) sẽ tạo nên một công việc (job). Điều quan trọng cần lưu ý là các hệ điều hành khác nhau xác định các tác vụ (task) theo những cách khác nhau. Trong một số hệ điều hành, các tác vụ (task) và tiến trình (process) được sử dụng thay thế cho nhau.

Tuy nhiên, các tác vụ (task) thường đề cập đến các hành động / chức năng được điều khiển bởi hệ điều hành. Ví dụ nều người dùng muốn mở một chương trình xử lý văn bản (word processing program). Mỗi bước liên quan đến việc mở chương trình xử lý văn bản là một tác vụ (task).

Trình quản lý tác vụ (task manager) thường được sử dụng trong hệ điều hành để quản lý việc thực thi các tác vụ (task).

Noun None
Tác vụ

Trong hệ thống thời gian thực (real-time system), tác vụ (task) là một tập hợp các công việc (job) liên quan cùng cung cấp một số chức năng của hệ thống.

Learning English Everyday