Timestamp là gì?

Noun None

Timestamp là một ngày và giờ cụ thể được "đóng dấu" trên một bản ghi (record) hoặc file kỹ thuật số. Trong khi hầu hết thường được sử dụng như một danh từ, từ "timestamp" cũng có thể là một động từ. Ví dụ: "Tweet được timestamp vào ngày 8 tháng 1 năm 2021, lúc 10:44 sáng."

Timestamp là cách tiêu chuẩn để lưu trữ ngày và giờ trên hệ thống máy tính. Ví dụ: hệ điều hành timestamp cho mỗi file với ngày và giờ được tạo và sửa đổi. Máy ảnh kỹ thuật số (digital camera) timestamp cho mỗi bức ảnh được chụp. Các nền tảng truyền thông xã hội (social media) lưu trữ một timestamp với mỗi bài đăng (post), chẳng hạn như ví dụ Twitter ở trên.

Mặc dù timestamp là phổ biến, nhưng không có định dạng timestamp chung. Ví dụ, một ngôn ngữ lập trình (programming language) có thể sử dụng một phương pháp, trong khi cơ sở dữ liệu (database) có thể sử dụng một phương pháp khác. Ngay cả các hệ điều hành cũng có những cách lưu trữ timestamp khác nhau. Ví dụ: Windows sử dụng tiêu chuẩn ANSI và lưu trữ timestamp dưới dạng số giây kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1601. Unix lưu trữ timestamp là số giây đã trôi qua kể từ nửa đêm ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bởi vì tồn tại một số định dạng timestamp khác nhau, hầu hết các ngôn ngữ lập trình hiện đại có sẵn các hàm (function) chuyển đổi timestamp.

Lưu trữ timestamp dưới dạng số nguyên (integer) là hiệu quả vì nó yêu cầu không gian lưu trữ tối thiểu. Tuy nhiên, số phải được chuyển đổi sang định dạng thời gian dễ đọc khi hiển thị. MySQL có kiểu dữ liệu (data type) TIMESTAMP, lưu trữ thuận tiện các timestamp ở định dạng YYYY-MM-DD HH:MM:SS.

Learning English Everyday