Transaction là gì?

Noun Database

Một transaction có thể được định nghĩa là một nhóm các tác vụ (task) thực hiện một chức năng duy nhất trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Mỗi tác vụ là đơn vị xử lý tối thiểu không thể chia nhỏ hơn. Trong một transaction tất cả các tác vụ được thực hiện thành công hoặc không có tác vụ nào được thực hiện thành công.

Hãy lấy một ví dụ về một transaction đơn giản. Giả sử một nhân viên ngân hàng chuyển 500 USD từ tài khoản của A sang tài khoản của B. Transaction rất đơn giản liên quan đến một số tác vụ.

Tài khoản của A

Open_Account(A)
Old_Balance = A.balance
New_Balance = Old_Balance - 500
A.balance = New_Balance
Close_Account(A)

Tài khoản của B

Open_Account(B)
Old_Balance = B.balance
New_Balance = Old_Balance + 500
B.balance = New_Balance
Close_Account(B)

Một transaction trong hệ thống cơ sở dữ liệu (database) phải đảm bảo Tính nguyên tử (Atomicity), Tính nhất quán (Consistency), Tính cô lập (Isolation) và Tính bền (Durability) - thường được gọi là thuộc tính ACID - để đảm bảo tính chính xác (accuracy), tính hoàn chỉnh (completeness) và tính toàn vẹn (integrity) của dữ liệu.

Learning English Everyday