Transition là gì?

Noun Automata
Chuyển trạng thái

Chuyển trạng thái (transition) là một cách để máy (machine) đi từ trạng thái (state) này sang trạng thái khác cho trước một ký hiệu (symbol) từ đầu vào (input). Về mặt đồ họa, chuyển trạng thái (transition) được biểu diễn dưới dạng một mũi tên chỉ từ trạng thái này sang trạng thái khác, được dán nhãn bằng ký hiệu hoặc các ký hiệu mà nó có thể đọc được để chuyển máy từ trạng thái ở đuôi mũi tên sang đầu mũi tên. Chuyển trạng thái (transition) thậm chí có thể quay trở lại cùng trạng thái mà nó xuất phát, được gọi là vòng lặp (loop).

Noun None
slide transition
Chuyển tiếp trang chiếu

Khi đề cập đến phần mềm trình chiếu (presentation software), chuyển tiếp đề cập đến chuyển tiếp trang chiếu (slide transition). Xem thêm slide transition.

Learning English Everyday