Transparency là gì?

Noun None

Tính minh bạch (transparency) của điện toán đám mây (cloud computing) là tất cả về việc tuyên bố các ngưỡng dịch vụ rõ ràng. Thời gian hoạt động (uptime), tính khả dụng (availability) của hệ thống, thời gian phản hồi (response time) v.v. Từ các chính sách đến giá cả, mọi thứ cần phải minh bạch và được truyền tải mà không có bất kỳ bản in hay văn bản nhỏ nào. Nếu không có số liệu chính xác, khách hàng không thể đánh giá dịch vụ một cách khách quan. Thiếu tính minh bạch (transparency) của điện toán đám mây là một trong những lý do khiến các doanh nghiệp vẫn chưa thể tin tưởng vào các dịch vụ đám mây, mặc dù bảo mật đã được cải thiện.

Noun None
Trong suốt

Trong suốt (transparency) trong hình ảnh PNG có nghĩa là trong một số tình huống nhất định khi bạn đặt hình ảnh PNG trên nền (background), nền đó sẽ hiển thị trong các vùng trong suốt (transparency) của hình ảnh. Ngược lại, ảnh JPEG không hỗ trợ tính năng trong suốt (transparency) này.

Trong suốt (transparency) có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để cô lập một khu vực hoặc phần tử trong hình ảnh và cho phép một nền khác hiển thị qua. Điều này tương tự như khái niệm về việc tạo các hình ảnh phức hợp (composite image) trong Photoshop, trong đó bạn sử dụng mặt nạ lớp (layer mask) trên một lớp (layer) hình ảnh để ẩn các khu vực cụ thể và cho phép các lớp bên dưới hiển thị trong các khu vực bị che.

Learning English Everyday