Turnaround time là gì?

Noun None

Trong xử lý hàng loạt (batch processing), turnaround time là thời gian nhận được báo cáo kết thúc sau khi gửi tài liệu (document) hoặc tập tin để xử lý. Trong môi trường trực tuyến, turnaround time giống như thời gian phản hồi (response time).

Noun None

Trong truyền bán song công (half-duplex transmission), turnaround time thời gian cần thiết để thay đổi từ truyền sang nhận và ngược lại.

Noun OS

Turnaround time là tổng thời gian được thực hiện từ khi gửi chương trình / tiến trình (process) / luồng (thread) / tác vụ (task) để thực thi đến khi trả lại kết quả đầu ra (output) hoàn chỉnh cho người dùng. Nó có thể khác nhau đối với các ngôn ngữ lập trình khác nhau tùy thuộc vào nhà phát triển phần mềm hoặc chương trình. Turnaround time có thể chỉ đơn giản là tổng thời gian cần thiết để một chương trình cung cấp đầu ra cần thiết cho người dùng sau khi chương trình được khởi động.

Turnaround time là một trong những tiêu chí được sử dụng để đánh giá các thuật toán lập lịch biểu (scheduling algorithm) của hệ điều hành.

Noun OS
Thời gian quay vòng

Khi đề cập đến giải thuật định thời CPU (CPU scheduling algorithm), thời gian quay vòng (turnaround time) là khoảng thời gian từ khi một tiến trình (process) vào hàng đợi (queue) cho đến khi nó thoát hoàn toàn khỏi hàng đợi. Để tính toán thời gian quay vòng (turnaround time) cho một tiến trình, chúng ta có thể sử dụng hai công thức:

TurnaroundTime=BurstTime+WaitingTime

Hoặc

TurnaroundTime=ExitTime−ArrivalTime
Learning English Everyday