Type là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Nhập, gõ, đánh máy
Nhập các ký tự vào máy tính bằng bàn phím.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Loại
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
data type
Kiểu dữ liệu
Loại thông tin mà một biến (variable) hoặc hằng số (constant) có thể chứa. Ví dụ bao gồm chuỗi (string), số nguyên (integer) và boolean.
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Type là một lệnh MS-DOS hiển thị nội dung của tập tin ra màn hình ví dụ lệnh "type abc.txt" để xem toàn bộ nội dung.
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
return type
Type đôi khi đề cập đến kiểu dữ liệu trả (return type) từ hàm (function).
Learning English Everyday