Type là gì?

Verb None
Nhập, gõ, đánh máy

Nhập các ký tự vào máy tính bằng bàn phím.

Noun None
Loại
Noun Programming
data type
Kiểu dữ liệu

Loại thông tin mà một biến (variable) hoặc hằng số (constant) có thể chứa. Ví dụ bao gồm chuỗi (string), số nguyên (integer) và boolean.

Noun Programming

Type là một lệnh MS-DOS hiển thị nội dung của tập tin ra màn hình ví dụ lệnh "type abc.txt" để xem toàn bộ nội dung.

Noun Programming
return type

Type đôi khi đề cập đến kiểu dữ liệu trả (return type) từ hàm (function).

Learning English Everyday