Unavailable là gì?

Adjective None
Không khả dụng

Ví dụ về không khả dụng (unavailable) như nếu máy chủ (server) bị ảnh hưởng bởi lưu lượng truy cập (xử lý nhiều yêu cầu cùng một lúc), các trang có thể tải chậm hơn đối với khách truy cập (visitor). Trong trường hợp quá tải các yêu cầu đồng thời (simultaneous request), máy chủ sẽ sập (crash) hoặc ngừng hoạt động khiến trang web tạm thời không khả dụng (unavailable).

Learning English Everyday