Uniqueness validation là gì?

Noun None
Xác nhận tính duy nhất

Xác nhận tính duy nhất (uniqueness validation) đảm bảo dữ liệu là duy nhất, nếu cần. Ví dụ: nếu bạn yêu cầu người dùng chọn tên người dùng (username), tên người dùng đó phải là duy nhất để tránh xung đột với bất kỳ tên người dùng hiện có nào.

Learning English Everyday