User account là gì?

Noun None
account
Tài khoản người dùng

Tài khoản người dùng (user account) là danh tính được tạo cho một người trong máy tính hoặc hệ thống máy tính.

Tài khoản người dùng (user account) bao gồm tên người dùng (username), mật khẩu (password) và bất kỳ thông tin nào liên quan đến người dùng. Tài khoản email (email account) là một trong những ví dụ phổ biến nhất về tài khoản người dùng (user account).

Khi nói đến máy tính cá nhân (personal computer), có hai loại tài khoản người dùng (user account) chính: tài khoản người dùng tiêu chuẩn (standard user account) và tài khoản người dùng quản trị viên (administrator user account) . Tài khoản người dùng quản trị viên có tất cả các đặc quyền (privilege) để thực hiện các tác vụ (task) như cài đặt ứng dụng, trong khi tài khoản người dùng tiêu chuẩn chỉ có thể sử dụng tài khoản người dùng do quản trị viên (administrator) thiết lập.

Một số hệ thống máy tính là hệ thống một người dùng và do đó không cần sử dụng tài khoản người dùng (user account). Tuy nhiên, hệ thống nhiều người dùng cho phép một số người dùng nhận dạng chính họ với sự trợ giúp của tài khoản người dùng (user account) và mật khẩu. Tài khoản người dùng (user account) trong hệ thống nhiều người dùng có hồ sơ người dùng (user profile) công khai có thông tin cơ bản do chủ sở hữu tài khoản cung cấp. Các hoạt động liên quan đến người dùng được lưu trữ trong thư mục home (home directory) và được bảo vệ khỏi việc truy cập của những người dùng khác ngoại trừ quản trị viên hệ thống. Một số hệ thống cho phép tài khoản người dùng "khách" (guest) chẳng hạn như trên các website thương mại điện tử và trò chơi trực tuyến (online game).

Tài khoản người dùng (user account) là một kỹ thuật được thiết lập để kết nối người dùng với một dịch vụ thông tin (information service) và / hoặc mạng máy tính. Tài khoản người dùng (user account) xác định xem người dùng có thể kết nối với máy tính, mạng hoặc các mạng tương tự hay không. Tài khoản người dùng (user account) là một trong những phương pháp tốt nhất để xác thực (authenticate) và nhận quyền truy cập cần thiết vào các tài nguyên (resource) của hệ thống đó.

Learning English Everyday