Validate là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Xác thực, chuẩn hóa
Nếu chúng ta chuẩn hóa (validate) dữ liệu nghĩa là chúng ta xác thực dữ liệu có hợp lệ không ví dụ như mật khẩu phải có ít nhất 6 ký tự.
Learning English Everyday