Validate là gì?

Verb None
Xác thực, chuẩn hóa

Nếu chúng ta chuẩn hóa (validate) dữ liệu nghĩa là chúng ta xác thực dữ liệu có hợp lệ không ví dụ như mật khẩu phải có ít nhất 6 ký tự.

Learning English Everyday