Validation là gì?

Noun Programming
data validation
Việc xác thực

Xác thực (validation) để đảm bảo rằng một chương trình chỉ hoạt động trên dữ liệu thích hợp, ví dụ: rằng nó có định dạng (format) hoặc giá trị (value) thích hợp. Nó liên quan đến việc kiểm tra dữ liệu mà người dùng nhập vào hoặc được đọc từ một tệp và từ chối dữ liệu không đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Tuy nhiên, việc xác thực chỉ có thể chứng minh rằng dữ liệu được nhập vào là phù hợp chứ không phải là chính xác.

Trong lập trình web xác thực (validation) thường dùng cho việc xác thực/chuẩn hóa dữ liệu của form trước khi gửi dữ liệu đến server nhằm tránh dữ liệu không hợp lệ, ví dụ như xác thực rằng mật khẩu phải có từ 6 ký tự trở lên, tên không được bỏ trống,..

Noun Web
Việc xác thực

Xác thực (validation) nhằm đảm bảo code HTML, CSS,.. tuân theo các tiêu chuẩn web hiện tại và không có lỗi.

Noun AI
Việc xác thực

Trong học máy (machine learning), xác thực (validation) đề cập đến xác thực mô hình (model validation). Một số phương pháp xác thực (validation) như: k-fold cross-validation, leave-one-out cross-validation, leave-one-group-out cross-validation, nested cross-validation.

Learning English Everyday