Vector processing là gì?

Noun None
Xử lý vector

Trong xử lý vector (vector processing), một tập lệnh (instruction set) được thiết kế đặc biệt, chứa các phép toán (operation) có thể thực hiện xử lý HƠN MỘT phần tử dữ liệu (data element) cùng một lúc. Kiến trúc xử lý vectơ (vector processing) là không vô hướng (non-scalar). Vô hướng (scalar) được sử dụng trong đại đa số máy tính ngày nay, chỉ xử lý MỘT phần tử dữ liệu tại một thời điểm bằng cách sử dụng nhiều lệnh (instruction).

Nhiều kiến ​​trúc CPU (CPU architecture) hiện đại hỗ trợ xử lý vectơ (vector processing), cho phép áp dụng song song một thao tác (operation) của CPU trên một số phần tử (element) của mảng (array).

Learning English Everyday