Verification là gì?

Noun None
Xác minh

Xác minh (verification) khác với xác thực (validation). Mục đích là để đảm bảo rằng dữ liệu đã được nhập vào máy tính là chính xác. Xác minh (verification) là một cách ngăn ngừa lỗi khi dữ liệu được sao chép từ phương tiện (medium) này sang phương tiện khác. Việc xác minh (verification) không kiểm tra xem dữ liệu có hợp lý hoặc nằm trong khoảng chấp nhận được hay không, nó chỉ kiểm tra xem dữ liệu được nhập có giống với nguồn (source) ban đầu hay không. Ví dụ các phương pháp xác minh (verification) như: visual checking, double entry verification, parity check, check sum.

Learning English Everyday