Volume là gì?

Noun Database

Trong lưu trữ dữ liệu (data storage) volume là một lượng lưu trữ cố định trên đĩa (disk) hoặc băng (tape). Thuật ngữ volume thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với chính thiết bị lưu trữ (storage device), nhưng có thể một đĩa chứa nhiều hơn một volume hoặc một volume trải dài hơn một đĩa.

Một số hệ thống tập tin (file system) chẳng hạn như NTFS, sử dụng volume làm cấp lưu trữ dữ liệu cao nhất. Những thứ khác, chẳng hạn như APFS của Apple, sử dụng container. Một đĩa (disk) đơn có thể có nhiều container. Một container có thể lưu trữ nhiều hơn một volume và một volume có thể có nhiều phân vùng (partition). Cũng có thể thiết bị lưu trữ có một container với một volume duy nhất có một phân vùng (partition).

Trong khi một volume có thể chứa nhiều phân vùng (partition), hầu hết các hệ thống tập tin đều tạo các volume riêng biệt cho mỗi phân vùng. Ví dụ: Window tạo một volume mới cho mỗi phân vùng, gắn nhãn mỗi volume bằng một chữ cái, chẳng hạn như C :, D :, E :, v.v. Những volume này còn được gọi là ổ đĩa (drive), mặc dù chúng có thể không phải là các ổ đĩa vật lý riêng biệt.

LƯU Ý: Vì thường có mối quan hệ 1-1 giữa volume và phân vùng, các thuật ngữ này cũng được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, một phân vùng là một phần của một volume. Ví dụ: định dạng một volume sẽ xóa tất cả các phân vùng có trong volume đó.

Noun None
Lượng

Lượng (volume) dữ liệu đề cập đến kích thước của các tập dữ liệu mà một tổ chức đã thu thập được để phân tích và xử lý. Trong công nghệ ngày nay, những tập dữ liệu này thường có kích thước lớn hơn của byte, chẳng hạn như terabyte và petabyte.

Noun None
Âm lượng

Khi đề cập đến âm thanh, âm lượng (volume) đề cập đến biên độ của âm thanh được phát ra từ loa (speaker).

Learning English Everyday