Walled garden là gì?

Slang Network

Trên Internet hoặc mạng (network), walled garden đề cập đến một phần hạn chế của Internet hoặc mạng mà người dùng (user) có thể truy cập. Ví dụ: nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) có thể tạo một walled garden trong quá trình thiết lập để cung cấp cho người dùng quyền truy cập (access) vào hỗ trợ trực tuyến chứ (online support) không phải bất kỳ thứ gì khác trên Internet. Một ví dụ điển hình khác về walled garden là máy chủ (server) của trường chỉ cấp cho học sinh quyền truy cập vào các website đã được phê duyệt.

Slang None

Walled garden là một thuật ngữ đề cập đến một bộ ứng dụng tích hợp (software suite) hoặc thiết bị trong đó các dịch vụ (service) và thông tin mà nhà phát triển (developer) cung cấp chỉ có sẵn cho người dùng hệ thống phần mềm (software system) hoặc thiết bị. Nhiều công ty phần mềm sử dụng mô walled garden để quảng cáo các sản phẩm cụ thể mà họ tin rằng sẽ thúc đẩy đáng kể doanh thu của công ty. Ví dụ, Apple đã tạo ra nền văn hóa riêng dưới sự bảo trợ của công ty bằng cách cung cấp nhiều lợi ích công nghệ độc đáo chỉ dành cho người dùng các sản phẩm của Apple. Nhiều sản phẩm của Apple vẫn chỉ tương thích (compatible) với các sản phẩm khác của Apple. Ngoài ra, nhiều ứng dụng iPhone phổ biến chạy trên hệ điều hành iOS của Apple thường độc quyền trên App Marketplace. Các công ty như Apple sử dụng phương pháp này để khuyến khích lòng trung thành của người dùng đối với thương hiệu. Nội dung độc quyền thường mang lại cho người dùng cảm giác thân thuộc và tình bạn thân thiết với một công ty.

Learning English Everyday