Waveform là gì?

Noun None

Waveform là hình ảnh đại diện cho tín hiệu âm thanh hoặc bản ghi âm (recording). Nó cho thấy những thay đổi về biên độ trong một khoảng thời gian nhất định. Biên độ của tín hiệu được đo trên trục y (dọc), trong khi thời gian được đo trên trục x (ngang).

Hầu hết các chương trình ghi âm đều hiển thị waveform để cho người dùng hình dung trực quan về những gì đã được ghi. Waveform có thể nhỏ khi chỉ có một ca sĩ hát, nhưng có thể trở nên lớn hơn nhiều khi có trống và ghi-ta. Hình ảnh biểu diễn này cho phép nhà sản xuất âm thanh xác định vị trí các phần nhất định của bài hát mà không cần nghe bản ghi âm.

Learning English Everyday