Workflow là gì?

Noun None
Quy trình làm việc

Quy trình làm việc (workflow) là một chuỗi các hoạt động cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.

Mỗi bước trong quy trình làm việc có một bước cụ thể trước nó và một bước cụ thể sau nó, ngoại trừ bước đầu tiên. Trong quy trình làm việc tuyến tính (linear workflow), bước đầu tiên thường được bắt đầu bởi một sự kiện bên ngoài. Tuy nhiên, nếu quy trình làm việc có cấu trúc vòng lặp (loop structure), thì bước đầu tiên được bắt đầu khi hoàn thành bước cuối cùng.

Lưu đồ (flowchart) công cụ hữu ích để hình dung số lượng và thứ tự các bước trong quy trình làm việc. Lưu đồ sử dụng các biểu tượng hình học đơn giản và mũi tên để xác định mối quan hệ if / then.

Quy trình làm việc có thể được tự động hóa bằng các công cụ phần mềm sử dụng các quy tắc nghiệp vụ để quyết định khi nào một bước đã được hoàn thành thành công và bước tiếp theo có thể bắt đầu. Một số chương trình phần mềm quản lý quy trình (WMS - workflow management software ) cũng có thể điều phối các mối quan hệ phụ thuộc giữa các bước riêng lẻ, một khái niệm được gọi là workflow orchestration. Tài liệu quy trình làm việc (workflow documentation) và mô hình hóa quy trình kinh doanh là những khía cạnh quan trọng của quản lý quy trình nghiệp vụ (BPM - business process management).

Learning English Everyday