Workspace là gì?

Noun None
Không gian làm việc

Trong phát triển phần mềm, không gian làm việc (workspace) là một nhóm các file mã nguồn (source code) tạo nên một đơn vị lớn hơn, như một trang web, website hoặc chương trình phần mềm. Không gian làm việc (workspace) thường là một file hoặc thư mục (directory).

Noun None
Không gian làm việc

Đối với phần mềm như một dịch vụ (software as a service), không gian làm việc (workspace) được sử dụng để mô tả các ứng dụng trực tuyến cho phép người dùng tổ chức và trao đổi tập tin với những người dùng khác qua Internet.

Noun None
Không gian làm việc

Khi nói đến hệ điều hành, không gian làm việc (workspace) làm việc đề cập đến việc nhóm các cửa sổ (window) trên desktop của bạn. Bạn có thể tạo nhiều không gian làm việc (workspace) hoạt động giống như desktop ảo. Không gian làm việc (workspace) nhằm giảm bớt sự lộn xộn và giúp điều hướng màn hình dễ dàng hơn.

Không gian làm việc (workspace) có thể được sử dụng để sắp xếp công việc của bạn. Ví dụ: bạn có thể có tất cả các cửa sổ liên lạc của mình, chẳng hạn như e-mail và chương trình trò chuyện trên một không gian làm việc (workspace) và công việc bạn đang làm trên một không gian làm việc (workspace) khác. Trình quản lý âm nhạc của bạn có thể ở không gian làm việc (workspace) thứ ba.

Learning English Everyday