Yield là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Yield là từ đồng nghĩa của dẫn xuất (derivation)
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sinh ra, tạo ra
Ví dụ trong cụm "This statement yield an error" nghĩa tiếng việt là "Câu lệnh này sinh ra một lỗi".
Learning English Everyday