Quay lại
AWS EC2 Service - Overview

Amazon EC2

Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud) là một dịch vụ đám mây của Amazon Web Services (AWS) cung cấp khả năng tính toán co dãn (elastic compute capacity) trên internet. EC2 cho phép người dùng thuê các máy ảo (instances) trong môi trường đám mây của AWS để chạy ứng dụng của họ.

Dịch vụ này cung cấp nhiều loại máy ảo với các tài nguyên tính toán khác nhau, bao gồm CPU, bộ nhớ, lưu trữ và mạng. Người dùng có thể lựa chọn và tinh chỉnh các máy ảo theo nhu cầu cụ thể của họ, và có thể thay đổi số lượng máy ảo một cách linh hoạt để đáp ứng tải công việc biến đổi.

Amazon EC2 giúp người dùng tiết kiệm chi phí vì họ chỉ trả tiền cho những tài nguyên tính toán mà họ sử dụng, và có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hạ tầng của họ tùy thuộc vào nhu cầu. EC2 cũng hỗ trợ nhiều hệ điều hành và môi trường ứng dụng khác nhau, cung cấp sự linh hoạt cho các doanh nghiệp và nhà phát triển.

Instance trong AWS (Amazon Web Services) là thuật ngữ dùng để chỉ một máy chủ ảo được cung cấp bởi dịch vụ Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud). Mỗi instance là một đơn vị máy chủ hoàn chỉnh, có hệ điều hành, tài nguyên CPU, RAM và lưu trữ, và có thể chạy các ứng dụng hoặc dịch vụ.

Dưới đây là một số đặc điểm của instance trong AWS EC2:

  • Tài nguyên ảo hóa: Instance là một máy chủ ảo được tạo ra trên nền tảng AWS. Nó sử dụng tài nguyên vật lý của AWS, bao gồm CPU, RAM và lưu trữ, nhưng được ảo hóa để người dùng có thể tùy chỉnh và quản lý.

  • Loại instance: AWS cung cấp nhiều loại instance khác nhau với cấu hình tài nguyên khác nhau để phù hợp với nhiều loại ứng dụng. Ví dụ: Loại t2.micro có ít tài nguyên và chi phí thấp, trong khi loại m5.large có nhiều tài nguyên hơn.

  • AMI (Amazon Machine Image): Bạn có thể chọn một AMI làm cơ sở cho instance, bao gồm hệ điều hành và các phần mềm cài đặt sẵn. Bạn cũng có thể tạo và sử dụng AMI tùy chỉnh.

  • Tùy chọn cấu hình: Bạn có thể tùy chỉnh cấu hình instance như nhóm bảo mật, nhóm Auto Scaling, nhóm đặt hàng ưu tiên, hoặc gán các vai trò IAM.

  • Truy cập mạng: Instance có thể được liên kết với một VPC và có thể được gán địa chỉ IP công cộng và/hoặc địa chỉ IP riêng để kết nối mạng.

  • Truy cập và quản lý: Bạn có thể quản lý và truy cập instance qua bảng điều khiển AWS Management Console, CLI (Command Line Interface), hoặc API.

EC2 chủ yếu bao gồm khả năng

  1. Cho thuê máy ảo (EC2)
  2. Lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa ảo (EBS)
  3. Phân phối tải trên các máy (ELB)
  4. Mở rộng dịch vụ bằng cách sử dụng nhóm tự động mở rộng (ASG)

Cấu hình EC2

  1. Hệ điều hành (OS): Linux, Windows hoặc Mac OS
  2. Công suất tính toán và số lõi (CPU)
  3. Lượng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
  4. Khối lượng không gian lưu trữ:
    1. Network-attached ( EBS & EFS)
    2. Hardware (EC2 Instance Store)
  5. Network card(Thẻ mạng): Tốc độ của thẻ, Địa chỉ IP public
  6. Quy tắc tường lửa(Firewall rules): Security group
  7. Script khởi động (cấu hình khi khởi chạy lần đầu): Dữ liệu Người dùng EC2

Thực hành 1: Instance

  1.  Launch a Instance

    1. Launch a Instance
    2. Choose AMI:
      1. AMI là viết tắt của "Amazon Machine Image" trong Amazon Web Services (AWS). Đây là một bản sao của máy ảo (instance) đã được tạo ra từ một máy ảo gốc hoặc từ một máy ảo đã được tùy chỉnh. AMI bao gồm tất cả các thông tin cần thiết để khởi tạo một máy ảo mới, bao gồm hệ điều hành, ứng dụng, cài đặt, và cấu hình
    3. Key pair (login) > Create new key pair: 
      1. Trong Amazon Web Services (AWS), một "key pair" là một cặp khóa được sử dụng để xác thực khi kết nối vào một máy ảo (instance) trên AWS. Cặp khóa này bao gồm hai phần: một khóa công khai và một khóa riêng tư.

        • Khóa công khai (public key): Được lưu trữ trên máy ảo trên AWS và được sử dụng để mã hóa dữ liệu trước khi gửi nó đi. Ai cũng có thể sử dụng khóa công khai để mã hóa dữ liệu, nhưng không thể giải mã nó.

        • Khóa riêng tư (private key): Được lưu trữ an toàn trên máy tính hoặc thiết bị của bạn và được sử dụng để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng khóa công khai. Khóa riêng tư phải được bảo mật chặt chẽ và không được chia sẻ với bất kỳ ai khác.

        Khi bạn tạo một máy ảo trên AWS và chọn sử dụng một key pair, bạn cần giữ khóa riêng tư một cách an toàn để sử dụng khi kết nối vào máy ảo của bạn thông qua giao thức SSH (Secure Shell). Key pair là một cách an toàn và phổ biến để xác thực và bảo vệ máy ảo trên nền tảng AWS.

    4. Network settings
    5. Configure storage
    6. Advanced details > User data:
      • #!/bin/bash
        # Use this for your user data (script from top to bottom)
        # install httpd (Linux 2 version)
        yum update -y
        yum install -y httpd
        systemctl start httpd
        systemctl enable httpd
        echo "<h1>Hello World from $(hostname -f)</h1>" > /var/www/html/index.html
    7. Launch instance và xem danh sách instance
  2.  Test website

    1. Các bạn lấy Public IP để truy cập vào web như hình bên dưới nhé !
  3.  Start / Stop / Reboot Instance

    1. Trong Amazon Web Services (AWS), các hành động "Start", "Stop", "Reboot", và "Terminate" thường được thực hiện trên các máy ảo (instance) EC2 (Elastic Compute Cloud), một trong những dịch vụ phổ biến nhất của AWS. Dưới đây là mô tả của từng hành động:

      1. Start (Khởi động):

        • Ý nghĩa: Khởi động một instance EC2, cho phép nó bắt đầu chạy và phục vụ yêu cầu.
        • Sử dụng: Khi instance EC2 đang ở trạng thái dừng (stopped), bạn có thể khởi động nó để bắt đầu sử dụng lại.
      2. Stop (Dừng):

        • Ý nghĩa: Dừng một instance EC2, tạm ngưng việc chạy của nó và ngưng tính toán. Trạng thái lưu trữ của instance sẽ được giữ nguyên.
        • Sử dụng: Khi bạn không cần instance EC2 chạy trong một khoảng thời gian dài, bạn có thể dừng nó để tiết kiệm chi phí.
      3. Reboot (Khởi động lại):

        • Ý nghĩa: Khởi động lại một instance EC2 mà không thay đổi trạng thái lưu trữ của nó. Điều này thường được sử dụng để khắc phục sự cố hoặc áp dụng các cập nhật hệ thống.
        • Sử dụng: Khi instance EC2 đang chạy nhưng cần được làm mới, bạn có thể sử dụng lệnh khởi động lại.
      4. Terminate (Chấm dứt):

        • Ý nghĩa: Chấm dứt và xóa hoàn toàn một instance EC2 khỏi tài khoản của bạn. Mọi dữ liệu và cấu hình liên quan đến instance sẽ bị mất.
        • Sử dụng: Khi bạn không còn cần một instance EC2 nữa hoặc muốn giảm chi phí, bạn có thể chấm dứt nó. Lưu ý rằng việc này không thể đảo ngược.

      Các hành động này giúp bạn quản lý và điều khiển các máy ảo EC2 trong môi trường AWS của mình một cách linh hoạt và hiệu quả.

  4.  Turn on Termination Protection

    1. "Turn on Termination Protection" trong AWS là một tính năng cho phép bạn bảo vệ một instance EC2 khỏi việc bị chấm dứt (terminate) một cách vô tình hoặc không cẩn thận. Khi Termination Protection được kích hoạt cho một instance, bạn sẽ không thể chấm dứt instance đó thông qua giao diện điều khiển hoặc thông qua API, trừ khi bạn tắt Termination Protection trước.
  5.  Connect to Instance

    1. Trên OS Window:
      • Trên OS window các bạn có thể sử dụng SSH hoặc sử dụng PuTTY để truy cập vào instance của EC2 => Link Download PuTTY: Link
    2. Trên OS Mac / Linux / Window  >= 10:
      • Tạo key pair SSH (nếu chưa có):

        • Nếu bạn chưa có một cặp key SSH, bạn cần tạo một key pair trong giao diện điều khiển AWS EC2. Lưu lại key pair này trên máy tính của bạn.
      • Sử dụng SSH client:

        • Mở Command Prompt (cmd) trên Mac / Linux / Window.
        • Sử dụng lệnh cd để di chuyển đến thư mục chứa file key pair SSH.
        • Sử dụng lệnh sau để kết nối vào instance:
          ssh -i your-key.pem username@public-ip-address​
        • Thay your-key.pem bằng đường dẫn đến file key pair SSH của bạn, username bằng tên người dùng trên instance, và public-ip-address bằng địa chỉ IP công cộng của instance.
    3. EC2 Instance Connect
      • Kết nối vào instance EC2 của bạn trong trình duyệt của bạn
      • Không cần sử dụng file khóa mà đã được tải xuống
      • "magic" là một khóa tạm thời được tải lên EC2 bởi AWS
      • Chỉ hoạt động mặc định với Amazon Linux 2
      • Cần đảm bảo cổng 22 vẫn được mở

AMI (Amazon Machine Image)

Trong Amazon Web Services (AWS), AMI là viết tắt của "Amazon Machine Image". Đây là một bản sao hoàn chỉnh của một máy ảo (instance) EC2 (Elastic Compute Cloud). AMI bao gồm hệ điều hành (ví dụ: Linux, Windows), ứng dụng, cấu hình, và tất cả các dữ liệu cần thiết để tạo ra một instance EC2 hoạt động.

Các AMI thường được sử dụng để triển khai và khởi chạy các instance EC2 mới. Bằng cách sử dụng AMI, bạn có thể nhanh chóng tạo ra các máy ảo EC2 với cấu hình cụ thể mà bạn đã chuẩn bị trước đó, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho việc cài đặt và cấu hình từ đầu.

Một số đặc điểm và tính năng của AMI bao gồm:

  1. Tính toàn vẹn: AMI chứa toàn bộ cấu hình và dữ liệu cần thiết để tạo ra một máy ảo EC2 hoạt động, bao gồm hệ điều hành, ứng dụng, tệp cấu hình và dữ liệu.

  2. Tùy chỉnh: Bạn có thể tạo ra AMI từ các instance EC2 hiện có hoặc từ các AMI có sẵn. Bạn cũng có thể tùy chỉnh AMI theo nhu cầu của mình trước khi triển khai.

  3. Đa nền tảng: AMI hỗ trợ nhiều nền tảng hệ điều hành, bao gồm Linux và Windows, cho phép bạn triển khai các máy ảo EC2 chạy trên các hệ điều hành khác nhau.

  4. Chia sẻ và quản lý: Bạn có thể chia sẻ AMI với các tài khoản AWS khác hoặc quản lý các AMI của mình trong AWS Management Console.

Với AMI, việc tạo ra và quản lý các máy ảo EC2 trở nên linh hoạt và tiện lợi, giúp tối ưu hóa quá trình triển khai và quản lý hạ tầng của bạn trên AWS.

Trong Amazon Web Services (AWS), có một số loại AMI khác nhau dựa trên cách chúng được cung cấp và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến của AMI:

  1. AMI Public (Công cộng):

    • Là các AMI được AWS cung cấp và công khai miễn phí cho cộng đồng người dùng AWS.
    • Có thể là các AMI chứa các hệ điều hành như Amazon Linux, Ubuntu, CentOS, Windows Server, và các hệ điều hành khác.
  2. AMI Private (Riêng tư):

    • Là các AMI được tạo ra và sở hữu bởi bạn hoặc tổ chức của bạn và không được chia sẻ công cộng.
    • Có thể là các AMI tùy chỉnh chứa cấu hình ứng dụng, dữ liệu và hệ điều hành phù hợp với yêu cầu của tổ chức.
  3. AMI Marketplace (Thị trường AMI):

    • Là một thư viện lớn các AMI do AWS hoặc các bên thứ ba cung cấp, có thể bao gồm cả các ứng dụng và dịch vụ phần mềm.
    • Cung cấp các AMI cho nhiều mục đích sử dụng, bao gồm web hosting, cơ sở dữ liệu, phát triển phần mềm, và nhiều hơn nữa.
  4. AMI Community (Cộng đồng):

    • Là các AMI được cung cấp và chia sẻ bởi cộng đồng người dùng AWS.
    • Có thể là các AMI tùy chỉnh chứa các cấu hình và ứng dụng phổ biến được chia sẻ trong cộng đồng.
  5. AMI của bạn (Custom AMI):

    • Là các AMI được tạo ra và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn hoặc tổ chức của bạn.
    • Có thể chứa các cấu hình, ứng dụng và dữ liệu riêng của bạn, giúp bạn triển khai các instance EC2 với các yêu cầu cụ thể.

Các loại AMI này cung cấp sự linh hoạt và lựa chọn cho việc triển khai các instance EC2 và quản lý hạ tầng của bạn trên AWS. Bạn có thể lựa chọn AMI phù hợp nhất với yêu cầu và mục đích của mình.

Thực hành 2: AMI

**Launch một instance mới từ AMI**

Khi chúng ta launch 1 instance mới chúng ta có thể chọn AMI mà chúng ta đã tạo như ảnh bên dươi:

Snapshot

  • Trong Amazon Web Services (AWS), Snapshot là một bản sao nén của một volume EBS (Elastic Block Store) hoặc một bản sao nén của một AMI (Amazon Machine Image). Các snapshot này được lưu trữ trong Amazon Simple Storage Service (S3) và có thể được sử dụng để sao lưu dữ liệu, tạo ra các bản sao của các volume, hoặc tạo ra các AMI mới.

    Dưới đây là một số điểm chính về snapshot trong AWS:

    • Sao lưu dữ liệu: Bạn có thể tạo snapshot của các volume EBS để sao lưu dữ liệu. Snapshot này có thể được sử dụng để khôi phục dữ liệu sau khi mất mát hoặc thất bại của volume.

    • Tạo bản sao volume: Bạn có thể tạo ra các volume mới từ snapshot. Các volume này có thể được gắn kết với các instance EC2 để khôi phục dữ liệu hoặc tạo ra các môi trường phát triển mới.

    • Tạo AMI: Bạn cũng có thể tạo AMI từ snapshot. AMI là một bản sao hoàn chỉnh của một instance EC2, bao gồm cả dữ liệu và cấu hình. Bằng cách tạo AMI từ snapshot, bạn có thể tạo ra các bản sao của các máy ảo EC2.

    • Quản lý snapshot: Bạn có thể quản lý các snapshot bằng cách tạo, xóa, và chia sẻ chúng trong AWS Management Console hoặc sử dụng các API hoặc CLI của AWS.

    • Chi phí: Các snapshot được lưu trữ trong Amazon S3 và bạn sẽ phải trả phí cho lưu trữ dữ liệu của chúng. Tuy nhiên, chi phí này thường rất thấp so với việc duy trì một hạ tầng lưu trữ dữ liệu riêng.

    Tóm lại, snapshot là một phương tiện quan trọng để sao lưu và bảo vệ dữ liệu trong môi trường AWS. Bằng cách sử dụng snapshot, bạn có thể tạo ra các bản sao của dữ liệu và cấu hình của các tài nguyên EC2 của mình để đảm bảo tính sẵn có và khả năng phục hồi dữ liệu.

EC2 Instance Types

EC2 Instance Types là một phần quan trọng trong Amazon Web Services (AWS), cung cấp các lựa chọn về phần cứng và cấu hình phù hợp với nhu cầu của ứng dụng và công việc của bạn. Dưới đây là một số loại phổ biến của EC2 Instance Types cùng với một số chi tiết về mỗi loại:

  1. General Purpose (T2, T3):

    • Mô tả: Phù hợp cho các ứng dụng thông thường, web servers, mã nguồn mở, và các ứng dụng có tải trọng nhẹ đến trung bình.
    • Tính năng:
      • Phát triển dựa trên hiệu suất CPU được xử lý bằng burstable performance.
      • Phù hợp cho các ứng dụng với tải trọng biến đổi.
    • Ví dụ: T2.nano, T3.medium.
  2. Compute Optimized (C4, C5):

    • Mô tả: Tập trung vào hiệu suất CPU cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi xử lý CPU nhanh như lập trình, game servers, và các ứng dụng tính toán.
    • Tính năng:
      • Hiệu suất CPU cao với bộ nhớ thấp.
      • Phù hợp cho các tác vụ tính toán và xử lý đa luồng.
    • Ví dụ: C5.large, C4.8xlarge.
  3. Memory Optimized (R4, X1):

    • Mô tả: Được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi bộ nhớ lớn như cơ sở dữ liệu in-memory, phân tích dữ liệu lớn, và các ứng dụng phân tích.
    • Tính năng:
      • Bộ nhớ RAM lớn và khả năng mở rộng.
      • Phù hợp cho các tác vụ yêu cầu bộ nhớ lớn.
    • Ví dụ: R4.large, X1e.32xlarge.
  4. Storage Optimized (I3, D2):

    • Mô tả: Tập trung vào dung lượng lưu trữ và hiệu suất IO, phù hợp cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu lớn và đọc/ghi dữ liệu nhanh.
    • Tính năng:
      • Lưu trữ SSD nhanh hoặc lưu trữ HDD lớn.
      • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lớn và hiệu suất IO cao.
    • Ví dụ: I3.large, D2.4xlarge.
  5. Accelerated Computing (P3, G4):

    • Mô tả: Được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán song song và xử lý đồ họa cao như deep learning, machine learning, và rendering.
    • Tính năng:
      • Sử dụng GPU hoặc FPGA để tăng hiệu suất tính toán.
      • Phù hợp cho các tác vụ tính toán nặng và xử lý đồ họa.
    • Ví dụ: P3.2xlarge, G4dn.xlarge.

Mỗi loại EC2 Instance Type đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, cho phép bạn lựa chọn một loại phù hợp nhất với yêu cầu của ứng dụng hoặc công việc của mình trên AWS.

Các bạn có thể tham khảo các loại instance types trên AWS doc

**Thay đổi loại instance type khác cho một instance**

Để thực hiện điều này thì các bạn phải stop instance của mình, hãy làm như hình ảnh minh họa bên dưới:

Instance purchasing options

Trong Amazon EC2, có năm loại Instance Purchasing Options, bao gồm On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, Savings Plans, và Dedicated Hosts. Dưới đây là chi tiết về mỗi loại:

  1. On-Demand Instances:

    • Mô tả: On-Demand Instances cho phép bạn chạy các instance EC2 mà không cần cam kết dài hạn và bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự sử dụng instance.
    • - Đắt đỏ, không thể bị gián đoạn
      - Trả theo lượng sử dụng, trả theo giờ (giây)
      - Không cam kết, không có bất kỳ khoản thanh toán trước
      - Có thể điều chỉnh kích thước loại instance
      - Phù hợp cho ứng dụng có tải động không đoán trước, thời gian ngắn, trong quá trình phát triển hoặc kiểm thử
    • Ưu điểm: Không yêu cầu cam kết dài hạn, linh hoạt và dễ sử dụng.
    • Nhược điểm: Giá cao hơn so với các phương thức mua trả trước.
  2. Reserved Instances (RI):

    • Mô tả: Reserved Instances là cam kết từ phía bạn để sử dụng một số lượng cụ thể của instance trong một khoảng thời gian dài (thường là 1 năm hoặc 3 năm) và bạn sẽ nhận được giảm giá so với On-Demand Instances.
    • Giảm chi phí lên đến 70%, không thể bị gián đoạn

    • Cam kết với loại instance và khu vực trong một hoặc ba năm (nhận giá ưu đãi trên tất cả các tài nguyên của bạn)

    • Phù hợp cho ứng dụng có tải động đoán trước, thời gian dài, ứng dụng trong quá trình sản xuất

    • Types:

      • Standard reserved: Không thể điều chỉnh loại instance

      • Convertible reserved: Có thể điều chỉnh loại instance

      • Schedule reserved: Sau khi mua, bạn có thể cấu hình thời gian bật instance

    • Payment options: All Upfront, Partial Upfront, No Upfront

    • Ưu điểm: Giảm giá lớn hơn so với On-Demand Instances, thích hợp cho các ứng dụng ổn định và dự đoán được nhu cầu sử dụng.
    • Nhược điểm: Yêu cầu cam kết dài hạn, không linh hoạt như On-Demand Instances.
  3. Spot Instances:

    • Mô tả: Spot Instances cho phép bạn mua các instance với giá thấp hơn so với On-Demand Instances, nhưng giá có thể biến động theo tình hình cung cầu trên thị trường.
      • Nếu giá Spot hiện tại <= giá Spot tối đa của bạn: Instance sẽ được kích hoạt tự động.

      • Nếu giá Spot hiện tại > giá Spot tối đa của bạn: Instance sẽ không được kích hoạt, hoặc nếu instance đang chạy, nó có thể bị chấm dứt.

      • Khi giá Spot thấp, bạn có thể sử dụng tài nguyên với chi phí thấp hơn giá tối đa của bạn.
    • - Giảm chi phí lên đến 90%, có thể bị gián đoạn bất cứ lúc nào
      - Instance EC2 đấu giá miễn phí
      - Thông báo 2 phút trước và thu hồi instance
      - Phù hợp cho: data analysis, batch jobs, background processing, optional tasks
      - Chiến lược:

      • Tối ưu hóa dung lượng
      • Đa dạng hóa
      • Giá thấp nhất
      • Số lượng instancePoolsToUseCount
    • Ưu điểm: Giá thấp hơn so với On-Demand Instances, thích hợp cho các công việc có thể chịu được sự gián đoạn và đòi hỏi tài nguyên tính toán lớn.
    • Nhược điểm: Không đảm bảo sẵn sàng của instance, có thể bị hủy bất cứ lúc nào nếu giá Spot tăng.
  4. Savings Plans:

    • Mô tả: Savings Plans là một hình thức tiết kiệm chi phí linh hoạt, bạn cam kết trả một khoản tiền cố định mỗi giờ cho một loạt các tài nguyên EC2 và Fargate trong một khoảng thời gian cụ thể, từ 1 hoặc 3 năm.
    • 2 loại:
      • Compute Savings Plans:
        • Linh hoạt hơn: Compute Savings Plans cho phép bạn sử dụng nhiều loại tài nguyên điện toán khác nhau (EC2, Fargate, Lambda) ở bất kỳ loại instance, vùng hoặc nền tảng nào.

        • Tự động áp dụng: Compute Savings Plans sẽ tự động áp dụng mức giảm giá cho tất cả các dịch vụ điện toán mà bạn sử dụng, bất kể loại instance hoặc dịch vụ.

        • Dễ dàng chuyển đổi: Bạn có thể chuyển đổi giữa các loại instance, vùng và nền tảng mà không cần lo lắng về việc chỉ định một loại cụ thể.

        • Mức giảm giá linh hoạt: Mức giảm giá sẽ phụ thuộc vào cam kết chi tiêu hàng giờ của bạn và loại dịch vụ mà bạn sử dụng.

        EC2 Instance Savings Plans:
        • Cụ thể hơn: EC2 Instance Savings Plans áp dụng cho một loại EC2 instance cụ thể, vùng và nền tảng đã chọn.

        • Ít linh hoạt hơn: Bạn cần chỉ định loại instance, vùng và nền tảng cụ thể mà bạn muốn áp dụng Savings Plans cho.

        • Mức giảm giá cao hơn: Vì EC2 Instance Savings Plans cụ thể hơn, nó thường cung cấp mức giảm giá cao hơn so với Compute Savings Plans cho các loại instance được chọn.

        • Không tự động áp dụng cho tài nguyên khác: EC2 Instance Savings Plans chỉ áp dụng cho các instance EC2 cụ thể mà bạn đã chọn và không bao gồm các dịch vụ khác như Fargate hoặc Lambda.

    • - Giảm chi phí lên đến 72%, không thể bị gián đoạn
      - Cam kết trong một hoặc ba năm (nhận giá ưu đãi trên tất cả tài nguyên của bạn)
      - Có thể điều chỉnh loại instance
      - Phù hợp cho ứng dụng có tải động đoán trước, thời gian dài, ứng dụng trong production

    • Ưu điểm: Giảm giá lớn hơn so với On-Demand Instances hoặc giá của RI, linh hoạt hơn và ít ràng buộc hơn về mặt kỳ hạn.
    • Nhược điểm: Yêu cầu cam kết chi phí cố định hàng giờ, không phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu sử dụng linh hoạt.
    • Lưu ý:
      • Nếu bạn đã tạo một AWS Savings Plan nhưng không sử dụng bất kỳ dịch vụ nào trên AWS trong suốt thời gian cam kết, bạn vẫn phải trả tiền theo cam kết đã đề ra.
      • Mức chiết khấu Savings Plans cho phần trong phạm vi cam kết của bạn. Phần chi phí vượt quá cam kết sẽ được tính theo giá On-Demand tiêu chuẩn. Do đó, hãy cẩn thận khi cam kết và sử dụng tài nguyên để tận dụng tối đa lợi ích của Savings Plans.
  5. Dedicated Hosts:

    • Mô tả: Dedicated Hosts cung cấp cho bạn khả năng phân biệt các instance của mình trên phần cứng vật lý cụ thể, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tuân thủ các quy định về giới hạn phần cứng vật lý.
    • - Đắt đỏ, không thể bị gián đoạn
      - Máy chủ EC2 vật lý được dành riêng cho việc sử dụng của bạn (EC2-server)
      - Đặt cấu hình phần cứng, giấy phép phần mềm theo yêu cầu
      - Phù hợp cho ứng dụng không hỗ trợ máy ảo
      - 3 loại:

      • On-Demand Dedicated Hosts (Máy chủ riêng theo yêu cầu)
      • Dedicated Host Reservations (Đặt trước máy chủ riêng)
      • Savings Plans (Kế hoạch tiết kiệm)
    • Ưu điểm: Kiểm soát tuyệt đối về phần cứng vật lý, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tuân thủ các quy định về bảo mật và tuân thủ pháp luật.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với các phương thức khác, ít linh hoạt hơn trong việc phân phối tài nguyên.
  6. Dedicated Instances
    • Tương tự như Dedicated Hosts nhưng chạy trong Virtual Private Cloud (VPC)

Mỗi loại Instance Purchasing Options có ưu điểm và nhược điểm riêng, và sẽ phù hợp với các tình huống sử dụng cụ thể của bạn trên AWS.

**Best Practices**

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Bài viết liên quan

Learning English Everyday