Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Beat trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beat

  • Gõ (theo nhịp)

  • Đập, nện

Cách chia động từ bất qui tắc Beat

Động từ nguyên thể Beat
Quá khứ Beat
Quá khứ phân từ Beaten
Ngôi thứ ba số ít Beats
Hiện tại phân từ/Danh động từ Beating



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday